Có 2 kết quả:
隽永 juàn yǒng ㄐㄩㄢˋ ㄧㄨㄥˇ • 雋永 juàn yǒng ㄐㄩㄢˋ ㄧㄨㄥˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) meaningful
(2) thought-provoking
(3) significant
(2) thought-provoking
(3) significant
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) meaningful
(2) thought-provoking
(3) significant
(2) thought-provoking
(3) significant
Bình luận 0